Tax Certificate

    Tax Certificate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Tax Certificate – Definition Tax Certificate – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Giấy Chứng Đã Nộp Thuế Từ Gốc 
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Tax Certificate là gì?

    Tài liệu được cấp cho một người dưới dạng biên nhận nộp thuế đối với tài sản thuộc sở hữu của người khác, cho phép người đó nhận chứng thư cho tài sản nếu tài sản không được chuộc trong một thời gian nhất định.

     

    • Tax Certificate là Giấy Chứng Đã Nộp Thuế Từ Gốc .
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Ý nghĩa – Giải thích

    Tax Certificate nghĩa là Giấy Chứng Đã Nộp Thuế Từ Gốc .

    Giấy chứng nhận thuế có nghĩa là giấy chứng nhận thuế liên quan đến một số vấn đề liên quan đến việc sử dụng tiền thu được từ trái phiếu, được thực hiện và giao vào ngày phát hành trái phiếu gồm tất cả các tang vật kèm theo, vì đôi khi chứng nhận đó có thể được sửa đổi hay bổ sung theo các điều khoản của chúng.

     

    Definition: The document issued to a person as a receipt for paying delinquent taxes on a property owned by another, entitling the person to receive a deed to the property if the property is not redeemed within a certain period of time.

    Ví dụ mẫu – Cách sử dụng

    Thành phố sẽ hợp tác với nhà thầu để đảm bảo nhà thầu có quyền truy cập và được cung cấp tất cả thông tin cần thiết để thực hiện các phiên đấu giá chứng chỉ thuế được mô tả trong thỏa thuận này và để chuẩn bị và cung cấp các yêu cầu thanh toán của nhà thầu, gồm quyền truy cập hợp lý vào bất kỳ hệ thống CNTT nào và cơ sở dữ liệu (cho dù được sở hữu, cấp phép hoặc cho thuê từ bên thứ ba).

     

     

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Tax Certificate

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Tax Certificate là gì? (hay Giấy Chứng Đã Nộp Thuế Từ Gốc  nghĩa là gì?) Định nghĩa Tax Certificate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Tax Certificate / Giấy Chứng Đã Nộp Thuế Từ Gốc . Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây