Tax Deferral
Tax Deferral là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Tax Deferral – Definition Tax Deferral – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Tax Deferral |
Tiếng Việt | (Sự) Hoãn Hạn; Triển Hoãn Thuế |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Tax Deferral là gì?
- Tax Deferral là (Sự) Hoãn Hạn; Triển Hoãn Thuế .
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Tax Deferral
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Tax Deferral là gì? (hay (Sự) Hoãn Hạn; Triển Hoãn Thuế nghĩa là gì?) Định nghĩa Tax Deferral là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Tax Deferral / (Sự) Hoãn Hạn; Triển Hoãn Thuế . Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục