Tax Revenue

    Tax Revenue là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Tax Revenue – Definition Tax Revenue – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Khoản Thu Về Thuế; Thu Nhập Thuế; Tiền Thu Thuế 
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Tax Revenue là gì?

    Doanh thu thuế là thu nhập mà chính phủ đạt được thông qua thuế. Thuế là nguồn thu chính của chính phủ. Doanh thu có thể được trích từ các nguồn như cá nhân, doanh nghiệp công cộng, thương mại, tiền bản quyền về tài nguyên thiên nhiên, viện trợ nước ngoài. Một bộ sưu tập thuế không hiệu quả là lớn hơn ở các quốc gia đặc trưng bởi nghèo đói, một ngành nông nghiệp lớn và một lượng lớn viện trợ nước ngoài.

     

    • Tax Revenue là Khoản Thu Về Thuế; Thu Nhập Thuế; Tiền Thu Thuế .
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Ý nghĩa – Giải thích

    Tax Revenue nghĩa là Khoản Thu Về Thuế; Thu Nhập Thuế; Tiền Thu Thuế .

    Doanh thu thuế khi mua hàng có hai dạng: “thuế” là tỷ lệ phần trăm của giá được thêm vào giao dịch mua, trong khi “thuế” là một khoản cố định được thêm vào giá mua. Để tính tổng thuế thu được từ các doanh số này phải tính ra mức thuế hiệu quả nhân với số lượng được cung cấp.

     

    Definition: Tax revenue is the income that is gained by governments through taxation. Taxation is the primary source of government revenue. Revenue may be extracted from sources such as individuals, public enterprises, trade, royalties on natural resources and/or foreign aid. An inefficient collection of taxes is greater in countries characterized by poverty, a large agricultural sector and large amounts of foreign aid.

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Tax Revenue

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Tax Revenue là gì? (hay Khoản Thu Về Thuế; Thu Nhập Thuế; Tiền Thu Thuế  nghĩa là gì?) Định nghĩa Tax Revenue là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Tax Revenue / Khoản Thu Về Thuế; Thu Nhập Thuế; Tiền Thu Thuế . Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây