Trouble
Trouble là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Trouble – Definition Trouble – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Trouble |
Tiếng Việt | Tình Trạng Rối Loạn, Lộn Xộn; (Những) Sự Xung Đột; (Những) Khó Khăn |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Trouble là gì?
- Trouble là Tình Trạng Rối Loạn, Lộn Xộn; (Những) Sự Xung Đột; (Những) Khó Khăn.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Trouble
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Trouble là gì? (hay Tình Trạng Rối Loạn, Lộn Xộn; (Những) Sự Xung Đột; (Những) Khó Khăn nghĩa là gì?) Định nghĩa Trouble là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Trouble / Tình Trạng Rối Loạn, Lộn Xộn; (Những) Sự Xung Đột; (Những) Khó Khăn. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục