Used

    Used là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Used – Definition Used – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Đã Cũ; Đã Dùng Rồi; Đã Qua Tay
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Used là gì?

    • Used là Đã Cũ; Đã Dùng Rồi; Đã Qua Tay.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Used

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Used là gì? (hay Đã Cũ; Đã Dùng Rồi; Đã Qua Tay nghĩa là gì?) Định nghĩa Used là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Used / Đã Cũ; Đã Dùng Rồi; Đã Qua Tay. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây