Withholding
Withholding là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Withholding – Definition Withholding – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Withholding |
Tiếng Việt | Tỷ Lệ Giữ Lại |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Withholding là gì?
Xem BACKUP WITHHOLDING.
- Withholding là Tỷ Lệ Giữ Lại.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Withholding
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Withholding là gì? (hay Tỷ Lệ Giữ Lại nghĩa là gì?) Định nghĩa Withholding là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Withholding / Tỷ Lệ Giữ Lại. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục