Witness

    Witness là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Witness – Definition Witness – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Nhân Chứng; Chứng Cứ
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Witness là gì?

    • Witness là Nhân Chứng; Chứng Cứ.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Witness

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Witness là gì? (hay Nhân Chứng; Chứng Cứ nghĩa là gì?) Định nghĩa Witness là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Witness / Nhân Chứng; Chứng Cứ. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây