Work Cell
Work Cell là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Work Cell – Definition Work Cell – Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Work Cell |
Tiếng Việt | Làm việc di động |
Chủ đề | Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh |
Định nghĩa – Khái niệm
Work Cell là gì?
Làm việc di động là một sự sắp xếp hợp lý và chiến lược của các nguồn lực trong môi trường kinh doanh. Những sắp xếp này được đưa ra để tổ chức và cải thiện dòng quy trình, tăng hiệu quả, giảm chi phí và loại bỏ lãng phí. Khái niệm về các tế bào làm việc dựa trên nền tảng của sản xuất tinh gọn, tập trung vào việc tạo ra giá trị cho khách hàng cuối cùng và giảm lãng phí.
- Work Cell là Làm việc di động.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh.
Ý nghĩa – Giải thích
Work Cell nghĩa là Làm việc di động.
Làm việc di động thường được thiết lập để hoàn thành một hoạt động cụ thể, thường xuyên nhất là trong ngành sản xuất. Đó là nhóm máy móc, con người và các công ty thiết bị khác sử dụng trong quy trình sản xuất. Những tế bào này thường được thực hiện để cắt giảm chi phí liên quan đến sản xuất và tăng năng suất. Nhiều công ty cũng giảm đáng kể tỷ lệ lỗi bằng cách đưa các tế bào làm việc vào vị trí.
Definition: A work cell is a logical and strategic arrangement of resources in a business environment. These arrangements are put into place to organize and improve process flow, increase efficiency, reduce costs, and eliminate wastage.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Work Cell
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh Work Cell là gì? (hay Làm việc di động nghĩa là gì?) Định nghĩa Work Cell là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Work Cell / Làm việc di động. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục