Định nghĩa Color Printer là gì?
Color Printer là Máy in màu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Color Printer – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một máy in màu là một máy in cho phép cho các trang hoặc các mặt hàng khác được in bằng màu sắc. Giống như TV màu và các loại thiết bị và người tiêu dùng sản phẩm, máy in màu đã phát triển qua một số thập kỷ để cung cấp thêm hiệu suất cao và kết quả phức tạp.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Máy in màu có sẵn trong nhiều loại hình của các mô hình thiết kế. Ví dụ, một loại hiện đại của máy in màu là một máy in phun. Một máy in phun xịt bit nhỏ của mực lên giấy theo những cách rất cụ thể để tạo kết quả màu độ phân giải cao.
What is the Color Printer? – Definition
A color printer is a printer that allows for pages or other items to be printed in color. Like color televisions and other types of equipment and consumer products, color printers have evolved over a number of decades to offer more high-performance and sophisticated results.
Understanding the Color Printer
Color printers are available in various types of engineered models. For instance, one modern type of color printer is an inkjet printer. An inkjet printer sprays small bits of ink onto paper in very specific ways to create high-resolution color results.
Thuật ngữ liên quan
- Inkjet Printer
- Laser Printer
- Bubble Jet Printer
- Toner
- Letter-Quality Printer
- Drum Printer
- Dye-Sublimation Printer
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
Source: Color Printer là gì? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm