Disaster Recovery Center

Disaster Recovery Center là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disaster Recovery Center – Technology Terms

Database Backup

Database Backup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Backup – Technology Terms

Data Ninja

Data Ninja là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Ninja – Technology Terms

Data Sandbox

Data Sandbox là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Sandbox – Technology Terms

Distributed Development

Distributed Development là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distributed Development – Technology Terms

Dynamic Pricing

Dynamic Pricing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic Pricing – Technology Terms

Dark Data

Dark Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dark Data – Technology Terms

Deprecation

Deprecation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deprecation – Technology Terms

Denormalization

Denormalization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Denormalization – Technology Terms

Donationware

Donationware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Donationware – Technology Terms

Data in Use

Data in Use là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data in Use – Technology Terms

Distributed Transaction

Distributed Transaction là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distributed Transaction – Technology Terms

Data as a Platform (DaaP)

Data as a Platform (DaaP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data as a Platform (DaaP) – Technology Terms

Debugging in SAP

Debugging in SAP là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Debugging in SAP – Technology Terms

Differencing Disk

Differencing Disk là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Differencing Disk – Technology Terms

DNS Load Balancing

DNS Load Balancing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DNS Load Balancing – Technology Terms

Data Exploration

Data Exploration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Exploration – Technology Terms

Data Intelligence

Data Intelligence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Intelligence – Technology Terms

Desktop Mode

Desktop Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Desktop Mode – Technology Terms

Data Ownership

Data Ownership là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Ownership – Technology Terms

Device API (DAP)

Device API (DAP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Device API (DAP) – Technology Terms

Dirty Paper Coding (DPC)

Dirty Paper Coding (DPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dirty Paper Coding (DPC) – Technology Terms

Data Gravity

Data Gravity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Gravity – Technology Terms

Decision Tree

Decision Tree là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Decision Tree – Technology Terms

Digital Opportunity Index (DOI)

Digital Opportunity Index (DOI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Opportunity Index (DOI) – Technology Terms

Do It Yourself (DIY)

Do It Yourself (DIY) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Do It Yourself (DIY) – Technology Terms

Do It With Others (DIWO)

Do It With Others (DIWO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Do It With Others (DIWO) – Technology Terms

Data Administration

Data Administration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Administration – Technology Terms

DoD Directive 8570 (DoDD 8570)

DoD Directive 8570 (DoDD 8570) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DoD Directive 8570 (DoDD 8570) – Technology Terms

Discoverability

Discoverability là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Discoverability – Technology Terms

Don’t Be Evil

Don’t Be Evil là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Don’t Be Evil – Technology Terms

Dude, Just Google It (DJGI)

Dude, Just Google It (DJGI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dude, Just Google It (DJGI) – Technology Terms

Digital Immigrant

Digital Immigrant là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Immigrant – Technology Terms

Discoverability

Discoverability là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Discoverability – Technology Terms

Distro

Distro là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distro – Technology Terms

Data Journalism

Data Journalism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Journalism – Technology Terms

Data Smog

Data Smog là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Smog – Technology Terms

Digital Native

Digital Native là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Native – Technology Terms

Digital Amnesia

Digital Amnesia là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Amnesia – Technology Terms

Dotsam

Dotsam là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dotsam – Technology Terms

Data Shadow

Data Shadow là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Shadow – Technology Terms

Death by Tweakage (DBT)

Death by Tweakage (DBT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Death by Tweakage (DBT) – Technology Terms

Data Cholesterol

Data Cholesterol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Cholesterol – Technology Terms

Defensive Patent

Defensive Patent là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Defensive Patent – Technology Terms

Data Integration

Data Integration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Integration – Technology Terms

Data as a Service (DaaS)

Data as a Service (DaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data as a Service (DaaS) – Technology Terms

Demand Management

Demand Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Demand Management – Technology Terms

Data Cube

Data Cube là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Cube – Technology Terms

Deming Cycle

Deming Cycle là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deming Cycle – Technology Terms

Don’t Be Evil Tool

Don’t Be Evil Tool là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Don’t Be Evil Tool – Technology Terms

Data Flow Model

Data Flow Model là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Flow Model – Technology Terms

Driving While Texting (DWT)

Driving While Texting (DWT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Driving While Texting (DWT) – Technology Terms

DNS Server

DNS Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DNS Server – Technology Terms

Direct Message (DM)

Direct Message (DM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Direct Message (DM) – Technology Terms

Digital Influence

Digital Influence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Influence – Technology Terms

Django

Django là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Django – Technology Terms

Data Matching

Data Matching là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Matching – Technology Terms

Data Purging

Data Purging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Purging – Technology Terms

Data Warehouse Architect

Data Warehouse Architect là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Warehouse Architect – Technology Terms

Data Distribution Service (DDS)

Data Distribution Service (DDS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Distribution Service (DDS) – Technology Terms

Data Integration Architect

Data Integration Architect là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Integration Architect – Technology Terms

Data Lineage

Data Lineage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Lineage – Technology Terms

Data Archaeology

Data Archaeology là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Archaeology – Technology Terms

Data Audit

Data Audit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Audit – Technology Terms

Data Augmentation

Data Augmentation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Augmentation – Technology Terms

Data Consolidation

Data Consolidation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Consolidation – Technology Terms

Data Scientist

Data Scientist là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Scientist – Technology Terms

Data Forensics

Data Forensics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Forensics – Technology Terms

Data Enrichment

Data Enrichment là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Enrichment – Technology Terms

Data Governance Office (DGO)

Data Governance Office (DGO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Governance Office (DGO) – Technology Terms

Data Quality Management (DQM)

Data Quality Management (DQM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Quality Management (DQM) – Technology Terms

Digital Forensics

Digital Forensics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Forensics – Technology Terms

Distributed Network

Distributed Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distributed Network – Technology Terms

Demoscene

Demoscene là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Demoscene – Technology Terms

Distributed Computing (DCI)

Distributed Computing (DCI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distributed Computing (DCI) – Technology Terms

Digital Signature Algorithm (DSA)

Digital Signature Algorithm (DSA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Signature Algorithm (DSA) – Technology Terms

Dopant

Dopant là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dopant – Technology Terms

Drop Amplifier

Drop Amplifier là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Drop Amplifier – Technology Terms

Duqu

Duqu là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Duqu – Technology Terms

Data Dictionary

Data Dictionary là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Dictionary – Technology Terms

Digital Invisible Ink

Digital Invisible Ink là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Invisible Ink – Technology Terms

Dependency Hell

Dependency Hell là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dependency Hell – Technology Terms

Deep Packet Capture (DPC)

Deep Packet Capture (DPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deep Packet Capture (DPC) – Technology Terms

DLL Hell

DLL Hell là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DLL Hell – Technology Terms

DiskPart

DiskPart là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DiskPart – Technology Terms

Discoverable Mode

Discoverable Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Discoverable Mode – Technology Terms

Data Integrity

Data Integrity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Integrity – Technology Terms

Degradation of Service Attack

Degradation of Service Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Degradation of Service Attack – Technology Terms

Digital Logic

Digital Logic là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Logic – Technology Terms

Durability

Durability là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Durability – Technology Terms

Database Authentication

Database Authentication là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Authentication – Technology Terms

Dynamic HTML (DHTML)

Dynamic HTML (DHTML) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic HTML (DHTML) – Technology Terms

DNS Whitelist

DNS Whitelist là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DNS Whitelist – Technology Terms

Deals Fatigue

Deals Fatigue là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deals Fatigue – Technology Terms