Mainsleaze

Định nghĩa Mainsleaze là gì?

MainsleazeMainsleaze. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mainsleaze – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Thuật ngữ “mainsleaze” trong lĩnh vực CNTT liên quan đến spam hoặc tiếp thị kém chất lượng được thực hiện bởi các doanh nghiệp chủ đạo có uy tín, như trái ngược với Hatters đen faceless hoặc công ty gửi thư rác khét tiếng. Nó mô tả các chiến dịch thường chối bỏ bởi các công ty trong câu hỏi, hoặc các chiến dịch đã hết ký tự cho các công ty này.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mainsleaze có thể mất một loạt các hình thức. Ví dụ, một
nhà bán lẻ tên tuổi lớn có thể có tên của họ xuất hiện trong một loạt các tin nhắn spam
được nhanh chóng đóng cửa sau khi họ nhận được một số lượng nhất định của người sử dụng.
Các nhà tiếp thị nói về việc có “deniability chính đáng” cho các loại
chiến dịch, thường được thực hiện bởi các bên thứ ba. Các nhà bán lẻ chính hoặc
doanh nghiệp có thể giả vờ nó không có sự tham gia trong các chiến dịch. Trong vài trường hợp,
những chiến dịch này là sai lầm hay sự áp đặt nơi một bên thứ ba hoạt động như một
kẻ mạo danh cho thương hiệu.

What is the Mainsleaze? – Definition

The term “mainsleaze” in IT refers to spam or low-quality marketing done by reputable mainstream businesses, as opposed to faceless black hatters or infamous spamming companies. It describes campaigns that are often disavowed by the companies in question, or campaigns that are out of character for these companies.

Understanding the Mainsleaze

Mainsleaze can take a variety of forms. For example, a
big-name retailer might have their name appear in a series of spam messages
that are quickly shut down after they get to a certain number of users.
Marketers talk about having “plausible deniability” for these types of
campaigns, which are often done by third parties. The mainstream retailer or
business can pretend it had no involvement in the campaigns. In some cases,
these campaigns are mistakes or impositions where a third party acts as an
imposter for the brand.

Thuật ngữ liên quan

  • Sock Puppet Marketing
  • Astroturfing
  • Spam
  • Anti-Spam
  • Co-marketing
  • Email Thread
  • Event-Triggered Email
  • Viral Marketing
  • Anti-Spam
  • Autoresponder

Source: ? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm