Activity based budgeting (ABB) Định nghĩa Activity based budgeting (ABB) là gì? Activity based budgeting (ABB) là Hoạt động dựa trên ngân sách (ABB). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Activity based budgeting (ABB) – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z … Xem ngay “Activity based budgeting (ABB)” »
Category: Tìm tên File
Brand essence Định nghĩa Brand essence là gì? Brand essence là Bản chất thương hiệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Brand essence – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Một cụm từ mà truyền đạt tính … Xem ngay “Brand essence” »
Jumbo loan Định nghĩa Jumbo loan là gì? Jumbo loan là Vay jumbo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Jumbo loan – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Một loại thế chấp vượt quá giới hạn cần … Xem ngay “Jumbo loan” »
AAX File File AAX là gì? Cách mở file .AAX? Những phần mềm mở file .AAX và sửa file lỗi. Convert N/A AAX file sang định dạng khác. .AAX File Extension File name AAX File File Type Audible Enhanced Audiobook File Nhà phát triển Audible Phân loại Audio Files Định dạng N/A Độ … Xem ngay “AAX File” »
Customer requirements Định nghĩa Customer requirements là gì? Customer requirements là Yêu cầu của khách hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Customer requirements – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Đặc điểm cụ thể và chi … Xem ngay “Customer requirements” »
LIBOR rates Định nghĩa LIBOR rates là gì? LIBOR rates là LIBOR giá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ LIBOR rates – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Lãi suất tính vào các khoản vay liên ngân … Xem ngay “LIBOR rates” »
Chief operating officer (COO) Định nghĩa Chief operating officer (COO) là gì? Chief operating officer (COO) là Giám đốc điều hành (COO). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chief operating officer (COO) – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích … Xem ngay “Chief operating officer (COO)” »
First Person Shooter (FPS) Định nghĩa First Person Shooter (FPS) là gì? First Person Shooter (FPS) là First Person Shooter (FPS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ First Person Shooter (FPS) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Một người bắn súng … Xem ngay “First Person Shooter (FPS)” »
Realized profit/loss Định nghĩa Realized profit/loss là gì? Realized profit/loss là Nhận ra lợi nhuận / lỗ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Realized profit/loss – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Tăng thực tế hoặc mất … Xem ngay “Realized profit/loss” »
Walt Disney Định nghĩa Walt Disney là gì? Walt Disney là Walt Disney. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Walt Disney – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Đấng Tạo Hóa và phim hoạt hình của những … Xem ngay “Walt Disney” »
Versus (v. or vs.) Định nghĩa Versus (v. or vs.) là gì? Versus (v. or vs.) là So với (v. hoặc vs). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Versus (v. or vs.) – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích … Xem ngay “Versus (v. or vs.)” »
Chief Knowledge Officer (CKO) Định nghĩa Chief Knowledge Officer (CKO) là gì? Chief Knowledge Officer (CKO) là Giám đốc Kiến thức (cko). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chief Knowledge Officer (CKO) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Một giám đốc … Xem ngay “Chief Knowledge Officer (CKO)” »