MultiSigno Verify MultiSigno Verify là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download MultiSigno Verify – NA Phần mềm MultiSigno Verify Phần mềm MultiSigno Verify – Giá từ 0 VNĐ Phiên bản Version NA (cập nhật NA) Nhà … Xem ngay “MultiSigno Verify” »
Category: Tìm tên File
Dual-Homed Host Định nghĩa Dual-Homed Host là gì? Dual-Homed Host là Dual-homed host. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dual-Homed Host – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Một máy chủ dual-homed là một dòng ứng dụng dựa trên tường lửa và … Xem ngay “Dual-Homed Host” »
Corporate Owned, Personally Enabled (COPE) Định nghĩa Corporate Owned, Personally Enabled (COPE) là gì? Corporate Owned, Personally Enabled (COPE) là Corporate nước, Cá nhân Enabled (COPE). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Corporate Owned, Personally Enabled (COPE) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor … Xem ngay “Corporate Owned, Personally Enabled (COPE)” »
Regression Testing Định nghĩa Regression Testing là gì? Regression Testing là Kiểm tra hồi quy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Regression Testing – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Kiểm tra hồi quy là một loại kiểm thử phần mềm sử … Xem ngay “Regression Testing” »
SDS File File SDS là gì? Cách mở file .SDS? Những phần mềm mở file .SDS và sửa file lỗi. Convert N/A SDS file sang định dạng khác. .SDS File Extension File name SDS File File Type 1MIDI Sample Dump Standard File Nhà phát triển N/A Phân loại Audio Files Định dạng N/A … Xem ngay “SDS File” »
Idea generation Định nghĩa Idea generation là gì? Idea generation là Thế hệ ý tưởng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Idea generation – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Quá trình tạo, phát triển, và truyền … Xem ngay “Idea generation” »
UFP File File UFP là gì? Cách mở file .UFP? Những phần mềm mở file .UFP và sửa file lỗi. Convert N/A UFP file sang định dạng khác. .UFP File Extension File name UFP File File Type File Extension Nhà phát triển N/A Phân loại File Extension Định dạng N/A Độ phổ biến … Xem ngay “UFP File” »
Absolute error Định nghĩa Absolute error là gì? Absolute error là Sai số tuyệt đối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Absolute error – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Lỗi bày tỏ mà không quan tâm … Xem ngay “Absolute error” »
Counter-Googling Định nghĩa Counter-Googling là gì? Counter-Googling là Counter-Googling. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Counter-Googling – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z Giải thích ý nghĩa What is the Counter-Googling? – Definition Understanding the … Xem ngay “Counter-Googling” »
Interexchange Carrier (IXC) Định nghĩa Interexchange Carrier (IXC) là gì? Interexchange Carrier (IXC) là Interexchange Carrier (IXC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Interexchange Carrier (IXC) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Người vận chuyển liên hối (IXC) là một công … Xem ngay “Interexchange Carrier (IXC)” »
Association of Southeast Asian Nations (ASEAN) Định nghĩa Association of Southeast Asian Nations (ASEAN) là gì? Association of Southeast Asian Nations (ASEAN) là Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Association of Southeast Asian Nations (ASEAN) – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh … Xem ngay “Association of Southeast Asian Nations (ASEAN)” »
Pink sheets Định nghĩa Pink sheets là gì? Pink sheets là Tấm màu hồng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pink sheets – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Một công ty tư nhân cung cấp một … Xem ngay “Pink sheets” »