W
Wand scanner
Wand scanner là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Withdrawal of offer
Withdrawal of offer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Withdrawal plan
Withdrawal plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Withholding
Withholding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Withholding of evidence
Withholding of evidence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wall to wall
Wall to wall là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wall-to-wall inventory
Wall-to-wall inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Walked
Walked là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Walking around money
Walking around money là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Walkout strike
Walkout strike là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Walkthrough
Walkthrough là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wall Street
Wall Street là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wal-Mart
Wal-Mart là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wages
Wages là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wal-Mart effect
Wal-Mart effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wages expense
Wages expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Walk
Walk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wages payable
Wages payable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Walk in
Walk in là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Waiting period
Waiting period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Walk up
Walk up là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Waiver
Waiver là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Waiver of coinsurance
Waiver of coinsurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Waiver of demand
Waiver of demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Waiver of exemption
Waiver of exemption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Waiver of premium
Waiver of premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Waiver of restoration premium
Waiver of restoration premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wager
Wager là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wage curve
Wage curve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wage determination
Wage determination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wage expansion
Wage expansion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wage freeze
Wage freeze là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wage indexing
Wage indexing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wage-price cycle
Wage-price cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wage-price spiral
Wage-price spiral là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wage push inflation
Wage push inflation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wage rate
Wage rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wage record interchange system
Wage record interchange system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wage compression
Wage compression là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
W-shaped recovery
W-shaped recovery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wage
Wage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wage and price controls
Wage and price controls là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wage and tax statement
Wage and tax statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
W. Edwards Deming
W. Edwards Deming là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
With recourse
With recourse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
With rights
With rights là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
With partial recourse
With partial recourse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
With particular average
With particular average là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
With prejudice
With prejudice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Windstorm
Windstorm là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Windstorm insurance
Windstorm insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wireless lan (WLAN)
Wireless lan (WLAN) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wisconsin life fund
Wisconsin life fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
With approved credit (WAC)
With approved credit (WAC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
With dividend
With dividend là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Winner’s curse
Winner’s curse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Winsorized mean
Winsorized mean là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wire
Wire là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wire transfer
Wire transfer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Wireless application protocol (WAP)
Wireless application protocol (WAP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh