Incubation

    Incubation là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Incubation – Definition Incubation – Đầu tư Quỹ tương hỗ

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt
    Chủ đề Đầu tư Quỹ tương hỗ

    Định nghĩa – Khái niệm

    Incubation là gì?

    #VALUE!

    • Incubation là ủ.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Quỹ tương hỗ.

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Incubation

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Quỹ tương hỗ Incubation là gì? (hay ủ nghĩa là gì?) Định nghĩa Incubation là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Incubation / ủ. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây