Biomass fuel
Biomass fuel Định nghĩa Biomass fuel là gì? Biomass fuel là Nhiên liệu sinh khối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Biomass fuel – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
Biomass fuel Định nghĩa Biomass fuel là gì? Biomass fuel là Nhiên liệu sinh khối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Biomass fuel – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
File Format Định nghĩa File Format là gì? File Format là Định dạng tập tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ File Format – một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ…
XMG File File XMG là gì? Cách mở file .XMG? Những phần mềm mở file .XMG và sửa file lỗi. Convert N/A XMG file sang định dạng khác. .XMG File Extension File name XMG File File Type File…
Turing Machine Định nghĩa Turing Machine là gì? Turing Machine là Máy turing. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Turing Machine – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…
Political union Định nghĩa Political union là gì? Political union là Liên minh chính trị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Political union – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
Core employees Định nghĩa Core employees là gì? Core employees là Nhân viên nòng cốt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Core employees – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
Net errors and omissions Định nghĩa Net errors and omissions là gì? Net errors and omissions là Lỗi ròng và thiếu sót. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Net errors and omissions – một thuật ngữ được sử…
SOA Định nghĩa SOA là gì? SOA là SOA. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ SOA – một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 9/10 Viết tắt của “Dịch…
Womb to tomb Định nghĩa Womb to tomb là gì? Womb to tomb là Tử cung để ngôi mộ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Womb to tomb – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực…
Means ends analysis (MEA) Định nghĩa Means ends analysis (MEA) là gì? Means ends analysis (MEA) là Phân tích phương tiện đầu (MEA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Means ends analysis (MEA) – một thuật ngữ được…
Manufacturing inventory Định nghĩa Manufacturing inventory là gì? Manufacturing inventory là Sản xuất hàng tồn kho. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Manufacturing inventory – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm:…
XML Schema Định nghĩa XML Schema là gì? XML Schema là XML Schema. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ XML Schema – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…