Category Tìm tên File

Biologic half life

Biologic half life Định nghĩa Biologic half life là gì? Biologic half life là Thời gian bán thải. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Biologic half life – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh…

SOA

SOA Định nghĩa SOA là gì? SOA là SOA. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ SOA – một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 9/10 Viết tắt của “Dịch…

Womb to tomb

Womb to tomb Định nghĩa Womb to tomb là gì? Womb to tomb là Tử cung để ngôi mộ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Womb to tomb – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực…

Exposure units

Exposure units Định nghĩa Exposure units là gì? Exposure units là Đơn vị tiếp xúc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exposure units – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

Mobilization base

Mobilization base Định nghĩa Mobilization base là gì? Mobilization base là Cơ sở huy động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mobilization base – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

NWF File

NWF File File NWF là gì? Cách mở file .NWF? Những phần mềm mở file .NWF và sửa file lỗi. Convert Binary NWF file sang định dạng khác. .NWF File Extension     File name NWF File File Type Navisworks…

Anti-Spyware

Anti-Spyware Định nghĩa Anti-Spyware là gì? Anti-Spyware là Anti-Spyware. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Anti-Spyware – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Chống phần mềm gián…

Initial Sequence Numbers (ISN)

Initial Sequence Numbers (ISN) Định nghĩa Initial Sequence Numbers (ISN) là gì? Initial Sequence Numbers (ISN) là Số thứ tự ban đầu (ISN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Initial Sequence Numbers (ISN) – một thuật ngữ thuộc…

Arson

Arson Định nghĩa Arson là gì? Arson là Đốt phá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Arson – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

WYSIWYG

WYSIWYG Định nghĩa WYSIWYG là gì? WYSIWYG là WYSIWYG. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ WYSIWYG – một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 6/10 Là viết tắt của…

Proprietorship

Proprietorship Định nghĩa Proprietorship là gì? Proprietorship là Quyền sở hửu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Proprietorship – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải…

MacVim

MacVim MacVim là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download MacVim – MacVim Phần mềm MacVim     Phần mềm MacVim – Giá từ…