Absolute Frequency
Absolute Frequency là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Absolute Frequency – Definition Absolute Frequency – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Absolute Frequency |
Tiếng Việt | Tần Số Tuyệt Đối |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Absolute Frequency là gì?
Absolute Frequency là một thuật ngữ thống kê diễn tả tổng số các lần thử nghiệm hoặc quan sát trong một khoảng thời gian hoặc thùng tần số nhất định. Các thùng tần số có thể có kích thước bất kỳ, nhưng chúng phải loại trừ lẫn nhau, thuộc mọi khía cạnh, và dữ liệu phải được nhóm lại.
- Absolute Frequency là Tần Số Tuyệt Đối.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
Absolute Frequency nghĩa là Tần Số Tuyệt Đối.
Tần số tuyệt đối chỉ đơn giản là tổng số lần quan sát hoặc thử nghiệm trong một phạm vi nhất định. Ví dụ, giả sử có một tập hợp các dữ liệu được nhóm lại để diễn tả tỷ lệ phần trăm lợi nhuận cho một cổ phiếu cụ thể, dao động từ mức thấp nhất đến mức cao nhất. Nếu có 56 lần quan sát trong thùng tần số 5-7%, thì tần số tuyệt đối của thùng này là 56.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Absolute Frequency
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Absolute Frequency là gì? (hay Tần Số Tuyệt Đối nghĩa là gì?) Định nghĩa Absolute Frequency là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Absolute Frequency / Tần Số Tuyệt Đối. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục