Amended Invoice
Amended Invoice là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Amended Invoice – Definition Amended Invoice – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Amended Invoice |
Tiếng Việt | Hóa Đơn Đã Sửa Đúng |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Amended Invoice là gì?
- Amended Invoice là Hóa Đơn Đã Sửa Đúng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Amended Invoice
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Amended Invoice là gì? (hay Hóa Đơn Đã Sửa Đúng nghĩa là gì?) Định nghĩa Amended Invoice là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Amended Invoice / Hóa Đơn Đã Sửa Đúng. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục