Accounting Noise

    Accounting Noise là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Accounting Noise – Definition Accounting Noise – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Nhiễu Loạn Thông Tin Kế Toán
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Accounting Noise là gì?

    Accounting Noise là sự bóp méo thường xảy ra trong báo cáo tài chính của công ty dựa trên các nguyên tắc và quy định mà kế toán phải tuân theo. Sự nhiễu loạn thông tin kế toán khiến các nhà đầu tư khó có thể xác định được tình trạng tài chính thực sự của một công ty. Sự nhiễu loạn này khiến cho báo cáo tài chính của một công ty trông tốt hơn hoặc trông tệ hơn.

    • Accounting Noise là Nhiễu Loạn Thông Tin Kế Toán.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Ý nghĩa – Giải thích

    Accounting Noise nghĩa là Nhiễu Loạn Thông Tin Kế Toán.

    Nhiễu loạn thông tin kế toán có thể được coi là hệ quả của các quy tắc cần thiết dựa trên các nguyên tắc kế toán chung (GAAP) hoặc kết quả từ những nỗ lực của nhà quản lý nhằm “xoa dịu” các con số để đưa ra được một bức tranh tài chính tích cực cho công ty. Chú ý đến các chú thích cuối cùng có thể giúp một nhà đầu tư vượt qua sự nhiễu loạn thông tin kế toán và có được cái nhìn thực tế.

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Accounting Noise

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Accounting Noise là gì? (hay Nhiễu Loạn Thông Tin Kế Toán nghĩa là gì?) Định nghĩa Accounting Noise là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Accounting Noise / Nhiễu Loạn Thông Tin Kế Toán. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây