Assigned

    Assigned là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Assigned – Definition Assigned – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Đã Chuyển Nhượng, Đã Sang Tên
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Assigned là gì?

    • Assigned là Đã Chuyển Nhượng, Đã Sang Tên.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Assigned

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Assigned là gì? (hay Đã Chuyển Nhượng, Đã Sang Tên nghĩa là gì?) Định nghĩa Assigned là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Assigned / Đã Chuyển Nhượng, Đã Sang Tên. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây