Associate

    Associate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Associate – Definition Associate – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Bạn Đồng Sự; Người Cùng Cộng Tác; Người Hùn Vốn; Hội Viên
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Associate là gì?

    • Associate là Bạn Đồng Sự; Người Cùng Cộng Tác; Người Hùn Vốn; Hội Viên.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Associate

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Associate là gì? (hay Bạn Đồng Sự; Người Cùng Cộng Tác; Người Hùn Vốn; Hội Viên nghĩa là gì?) Định nghĩa Associate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Associate / Bạn Đồng Sự; Người Cùng Cộng Tác; Người Hùn Vốn; Hội Viên. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây