Assurance Services
Assurance Services là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Assurance Services – Definition Assurance Services – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Assurance Services |
Tiếng Việt | Dịch vụ bảo đảm |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Assurance Services là gì?
Dịch vụ bảo đảm là một dịch vụ chuyên nghiệp độc lập, thường được cung cấp bởi Kế toán viên công chứng hay kế toán viên được chứng nhận, với mục tiêu cải thiện thông tin hoặc bối cảnh thông tin để người ra quyết định có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn và có lẽ tốt hơn. Dịch vụ đảm bảo cung cấp ý kiến độc lập và chuyên nghiệp làm giảm rủi ro thông tin (rủi ro từ thông tin không chính xác).
- Assurance Services là Dịch vụ bảo đảm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
Assurance Services nghĩa là Dịch vụ bảo đảm.
Dịch vụ đảm bảo được cung cấp bởi một bên thứ ba độc lập để xác minh rằng các giao dịch tài chính hoặc tài liệu là chính xác. Dịch vụ đảm bảo là một hoạt động cốt lõi cho kế toán viên công chứng, chủ yếu thông qua các hoạt động kiểm toán của họ. Các ý kiến kiểm toán kết quả được cộng đồng đầu tư đánh giá cao, vì chúng đảm bảo rằng báo cáo tài chính của một thực thể hiện tại thể hiện khá rõ kết quả tài chính, tình hình tài chính và dòng tiền.
Definition: Assurance service is an independent professional service, typically provided by Chartered or Certified Public Accountants or Chartered Certified Accountants, with the goal of improving information or the context of information so that decision makers can make more informed, and presumably better, decisions. Assurance services provide independent and professional opinions that reduce information risk (risk from incorrect information).
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Assurance Services
- Assurance
- Auditing Evidence
- Dịch vụ bảo đảm tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Assurance Services là gì? (hay Dịch vụ bảo đảm nghĩa là gì?) Định nghĩa Assurance Services là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Assurance Services / Dịch vụ bảo đảm. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục