Audit
Audit là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Audit – Definition Audit – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Audit |
Tiếng Việt | Kiểm toán |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Audit là gì?
1. Kiểm tra khách quan và đánh giá các báo cáo tài chính của một tổ chức. Nó có thể được thực hiện trong nội bộ (bởi nhân viên của tổ chức) hoặc bên ngoài (bởi một công ty ngoài).
- Audit là Kiểm toán.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
Audit nghĩa là Kiểm toán.
1. Kiểm toán viên đảm bảo sự chính xác và trách nhiệm của các tổ chức.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Audit
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Audit là gì? (hay Kiểm toán nghĩa là gì?) Định nghĩa Audit là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Audit / Kiểm toán. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục