Bookkeeper
Bookkeeper là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Bookkeeper – Definition Bookkeeper – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Bookkeeper |
Tiếng Việt | Người Giữ Sổ Sách |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Bookkeeper là gì?
- Bookkeeper là Người Giữ Sổ Sách.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Bookkeeper
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Bookkeeper là gì? (hay Người Giữ Sổ Sách nghĩa là gì?) Định nghĩa Bookkeeper là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Bookkeeper / Người Giữ Sổ Sách. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục