Base Currency
Base Currency là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Base Currency – Definition Base Currency – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Base Currency |
Tiếng Việt | Đồng tiền định giá |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Base Currency là gì?
Là đồng tiền đứng trước được yết trong một cặp tỷ giá hối đoái. Nó còn được coi là đồng tiền nội tệ hoặc đồng tiền kế toán. Vì mục đích kế toán, một công ty có thể sử dụng đồng tiền cơ sở để báo cáo lãi/lỗ.Đồng tiền định giá đôi khi được gọi là đồng tiền cơ sở. (“primary currency”)
- Base Currency là Đồng tiền định giá.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
Base Currency nghĩa là Đồng tiền định giá.
Ví dụ, nếu bạn đang quan sát cặp tiền tệ CAD/USD, đồng đô la Canada sẽ là đồng tiền định giá và đồng đô la Mỹ sẽ là đồng tiền yết giá. Tỷ giá cho biết bạn cần bao nhiêu đồng tiền yết giá để có được một đơn vị đồng tiền định giá.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Base Currency
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Base Currency là gì? (hay Đồng tiền định giá nghĩa là gì?) Định nghĩa Base Currency là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Base Currency / Đồng tiền định giá. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục