Beta
Beta là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Beta – Definition Beta – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Beta |
Tiếng Việt | Hệ Số Beta |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Beta là gì?
Beta hay còn gọi là hệ số beta, đây là hệ số đo lường mức độ biến động hay còn gọi là thước đo rủi ro hệ thống của một chứng khoán hay một danh mục đầu tư trong tương quan với toàn bộ thị trường
- Beta là Hệ Số Beta.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Beta
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Beta là gì? (hay Hệ Số Beta nghĩa là gì?) Định nghĩa Beta là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Beta / Hệ Số Beta. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục