Cash Receipts
Cash Receipts là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Cash Receipts – Definition Cash Receipts – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Cash Receipts |
Tiếng Việt | Nhật Kí Thu Quỹ |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Cash Receipts là gì?
- Cash Receipts là Nhật Kí Thu Quỹ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Cash Receipts
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Cash Receipts là gì? (hay Nhật Kí Thu Quỹ nghĩa là gì?) Định nghĩa Cash Receipts là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Cash Receipts / Nhật Kí Thu Quỹ. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục