Upstream
Upstream là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Upstream – Definition Upstream – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Upstream |
Tiếng Việt | Thượng nguồn |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Upstream là gì?
Thượng nguồn đề cập đến các điểm trong sản xuất bắt nguồn sớm trong các quy trình và thường được áp dụng trong ngành dầu khí, là một thuật ngữ cho các giai đoạn hoạt động trong ngành dầu khí liên quan đến thăm dò và sản xuất.
- Upstream là Thượng nguồn.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
Upstream nghĩa là Thượng nguồn.
Các công ty dầu khí thường có thể được chia thành ba phân khúc: thượng nguồn, trung lưu và hạ lưu. Các công ty thượng nguồn tham gia chủ yếu với các giai đoạn thăm dò và sản xuất ban đầu của ngành dầu khí.
Definition: Upstream refers to points in production that originate early on in the processes.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Upstream
- Midstream Oil Operations Defined
- Petroleum
- Finding And Development (F&D)
- Thượng nguồn tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Upstream là gì? (hay Thượng nguồn nghĩa là gì?) Định nghĩa Upstream là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Upstream / Ngược Dòng. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục