Caveat
Caveat là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Caveat – Definition Caveat – Luật Tội phạm & gian lận
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Caveat |
Tiếng Việt | Nên biết trước |
Chủ đề | Luật Tội phạm & gian lận |
Định nghĩa – Khái niệm
Caveat là gì?
Loading…
- Caveat là Nên biết trước.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Luật Tội phạm & gian lận.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Caveat
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Luật Tội phạm & gian lận Caveat là gì? (hay Nên biết trước nghĩa là gì?) Định nghĩa Caveat là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Caveat / Nên biết trước. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục