Certainty Equivalent Definition
Certainty Equivalent Definition là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Certainty Equivalent Definition – Definition Certainty Equivalent Definition – Kỹ năng giao dịch Quản trị rủi ro
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Certainty Equivalent Definition |
Tiếng Việt | Chắc chắn nét tương đương |
Chủ đề | Kỹ năng giao dịch Quản trị rủi ro |
Định nghĩa – Khái niệm
Certainty Equivalent Definition là gì?
Loading…
- Certainty Equivalent Definition là Chắc chắn nét tương đương.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ năng giao dịch Quản trị rủi ro.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Certainty Equivalent Definition
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ năng giao dịch Quản trị rủi ro Certainty Equivalent Definition là gì? (hay Chắc chắn nét tương đương nghĩa là gì?) Định nghĩa Certainty Equivalent Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Certainty Equivalent Definition / Chắc chắn nét tương đương. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục