Concealment
Concealment là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Concealment – Definition Concealment – Tài chính cá nhân Bảo hiểm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Concealment |
Tiếng Việt | giấu giếm |
Chủ đề | Tài chính cá nhân Bảo hiểm |
Định nghĩa – Khái niệm
Concealment là gì?
Loading…
- Concealment là giấu giếm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính cá nhân Bảo hiểm.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Concealment
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính cá nhân Bảo hiểm Concealment là gì? (hay giấu giếm nghĩa là gì?) Định nghĩa Concealment là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Concealment / giấu giếm. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục