Classified Board
Classified Board là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Classified Board – Definition Classified Board – Kinh doanh Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Classified Board |
Tiếng Việt | Ban vặt |
Chủ đề | Kinh doanh Tài chính doanh nghiệp & Kế toán |
Định nghĩa – Khái niệm
Classified Board là gì?
Hội đồng quản trị được phân loại là cơ cấu của một hội đồng quản trị trong đó một số giám đốc phục vụ với các nhiệm kỳ khác nhau, tùy thuộc vào sự phân loại cụ thể của họ. Theo một hệ thống phân loại, các giám đốc phục vụ các nhiệm kỳ thường kéo dài từ một đến tám năm, với các nhiệm kỳ dài hơn thường được trao cho các vị trí hội đồng quản trị cấp cao hơn (tức là chủ tịch ủy ban quản trị công ty).
- Classified Board là Ban vặt.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh doanh Tài chính doanh nghiệp & Kế toán.
Ý nghĩa – Giải thích
Classified Board nghĩa là Ban vặt.
Các bảng phân loại sử dụng nhiều loại “hạng” để phân loại các vị trí và nhiệm kỳ khác nhau trong một hội đồng quản trị.Trong mỗi nhiệm kỳ bầu cử, chỉ có một hạng vị trí được mở cho các thành viên mới, do đó làm cho số lượng vị trí có sẵn trong ban giám đốc tại một thời điểm đáng kinh ngạc.
Một hội đồng đã phân loại giới hạn số lượng thành viên hội đồng được bầu lại trong bất kỳ năm nhất định nào, do đó tạo ra một trở ngại đáng kể cho bất kỳ nhà thầu thù địch nào.
Một hội đồng quản trị như vậy có lợi vì đảm bảo có sự liên tục của các thành viên hội đồng quản trị tích hợp nhất và thúc đẩy quản trị công ty tốt.
Tuy nhiên, những người phản đối cho rằng hệ thống này có thể tạo ra sự tự mãn của thành viên hội đồng quản trị và buộc các giám đốc phải phát triển mối quan hệ chặt chẽ với ban quản lý công ty.
Definition: A classified board is a structure for a board of directors in which some directors serve for different term lengths, depending on their particular classification. Under a classified system, directors serve terms usually lasting between one and eight years, with longer terms often awarded to more senior board positions (i.e., the chairman of the corporate governance committee).
Ví dụ mẫu – Cách sử dụng
Ví dụ, một công ty có chín thành viên hội đồng quản trị có thể chia thành ba lớp — Lớp 1, Lớp 2 và Lớp 3. Thường có ba thành viên hội đồng quản trị mỗi lớp.
Các thành viên nhóm 1 phục vụ nhiệm kỳ một năm trong hội đồng quản trị, các thành viên nhóm 2 phục vụ hai năm và các thành viên nhóm 3 giữ ghế của họ trong ba năm. Điều này hạn chế các thành viên hội đồng quản trị được bầu lại trong bất kỳ năm nào nhất định, do đó gây trở ngại đáng kể cho bất kỳ nhà thầu thù địch nào có thể tìm cách giành quyền kiểm soát hội đồng quản trị.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Classified Board
- Dead Hand Provision
- Anti-Takeover Measures Defined
- Proxy Fight
- Takeover
- Chairman
- Voting Right
- Staggered Board
- Stagger System
- Understanding Proxy Fights
- How Chairmen Are Different from CEOs
- How Greenmail Works
- Control
- Ban vặt tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh doanh Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Classified Board là gì? (hay Ban vặt nghĩa là gì?) Định nghĩa Classified Board là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Classified Board / Ban vặt. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục