Runoff
Runoff là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Runoff – Definition Runoff – Chứng khoán Chiến lược đầu tư chứng khoán
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Runoff |
Tiếng Việt | Dòng chảy |
Chủ đề | Chứng khoán Chiến lược đầu tư chứng khoán |
Định nghĩa – Khái niệm
Runoff là gì?
- Runoff là Dòng chảy.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chứng khoán Chiến lược đầu tư chứng khoán.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Runoff
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán Chiến lược đầu tư chứng khoán Runoff là gì? (hay Dòng chảy nghĩa là gì?) Định nghĩa Runoff là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Runoff / Dòng chảy. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục