Climax
Climax là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Climax – Definition Climax – Phân tích kỹ thuật Kiến thức phân tích kỹ thuật cơ bản
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Climax |
Tiếng Việt | Cực điểm |
Chủ đề | Phân tích kỹ thuật Kiến thức phân tích kỹ thuật cơ bản |
Định nghĩa – Khái niệm
Climax là gì?
Đỉnh cao xảy ra vào cuối chu kỳ thị trường tăng hay giảm và được đặc trưng bởi khối lượng giao dịch leo thang và biến động giá mạnh. Các đỉnh cao thường đi trước bởi các chỉ số tâm lý cực đoan hay hưng phấn quá mức ở các đỉnh thị trường hay bi quan quá mức ở các đáy thị trường.
- Climax là Cực điểm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Phân tích kỹ thuật Kiến thức phân tích kỹ thuật cơ bản.
Ý nghĩa – Giải thích
Climax nghĩa là Cực điểm.
Cực điểm thường xảy ra vào cuối chu kỳ tăng hay giảm. Các nhà đầu tư trở nên tự mãn với những rủi ro vốn có trên thị trường và tin tưởng mạnh mẽ rằng xu hướng hiện tại sẽ không đảo ngược trong ngắn hạn. Các cao trào ngắn hạn hơn có thể là kết quả của các thông báo hoặc sự phát triển mới đẩy giá trị lên cấp độ mới. Về cơ bản, cao trào là kết quả của các yếu tố cung và cầu. Chúng xảy ra từ đợt cuối cùng của các nhà đầu tư mua vào thị trường đang tăng hay bán vào thị trường đang giảm. Trong cả hai trường hợp, đỉnh thường báo hiệu sự kết thúc của một xu hướng thị trường tăng hay giảm mạnh.
Definition: A climax occurs at the end of a bull or bear market cycle and is characterized by escalated trading volume and sharp price movements. Climaxes are usually preceded by extreme sentiment readings, either excessive euphoria at market peaks, or excessive pessimism at market bottoms.
Ví dụ mẫu – Cách sử dụng
Giá dầu phục hồi vào đầu năm 2016 là một ví dụ cho thấy cao trào bán ra. Sau khi đạt mức cao nhất vào tháng 6 năm 2014, giá dầu đã giảm đều đặn trong 17 tháng, bị giới hạn bởi đỉnh bán vào tháng 1 năm 2016. Sau khi đạt đỉnh bán thấp nhất là 26,55 USD / thùng vào ngày 20 tháng 1 năm 2016, giá dầu đã tăng 80% so với sau bốn tháng.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Climax
- Bear Market
- Triple Bottom Definition
- Bubble
- Flag
- Island Reversal
- Capitulation
- Bear Market Definition
- Capitulation Definition
- Bull Market Definition
- Sentiment Indicator Definition and Example
- Rounding Bottom Definition
- Triple Bottom
- Cực điểm tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Phân tích kỹ thuật Kiến thức phân tích kỹ thuật cơ bản Climax là gì? (hay Cực điểm nghĩa là gì?) Định nghĩa Climax là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Climax / Cực điểm. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục