Coinage
Coinage là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Coinage – Definition Coinage – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Coinage |
Tiếng Việt | Tiền Đúc |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Coinage là gì?
Một phần của tiền trao tay gồm các đồng tiền kim loại.
- Coinage là Tiền Đúc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Coinage
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Coinage là gì? (hay Tiền Đúc nghĩa là gì?) Định nghĩa Coinage là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Coinage / Tiền Đúc. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục