Compound Annual Growth Rate – CAGR

    Compound Annual Growth Rate – CAGR là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Compound Annual Growth Rate – CAGR – Definition Compound Annual Growth Rate – CAGR – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Tỷ lệ tăng trưởng gộp hàng năm
    Chủ đề Kinh tế
    Ký hiệu/viết tắt CAGR

    Định nghĩa – Khái niệm

    Compound Annual Growth Rate – CAGR là gì?

    Tỷ lệ tăng trưởng gộp hàng năm (CAGR) là tỷ lệ hoàn vốn cần có để đầu tư tăng từ số dư đầu kỳ lên đến số dư cuối kỳ, giả sử lợi nhuận được tái đầu tư vào cuối mỗi năm của vòng đời khoản đầu tư.

     

    • Compound Annual Growth Rate – CAGR là Tỷ lệ tăng trưởng gộp hàng năm.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Công thức – Cách tính

    Công thức và tính toán của CAGR:

    1/n
    CAGR= (BB/EB)        – 1

    Trong đó:

    EB= Số dư cuối kỳ

    BB= Số dư đầu kỳ

    n= Số năm

     

     

    Ý nghĩa – Giải thích

    Compound Annual Growth Rate – CAGR nghĩa là Tỷ lệ tăng trưởng gộp hàng năm.

    Tỷ lệ tăng trưởng gộp hàng năm không phải là một tỷ lệ hoàn vốn thực sự, mà là một con số đại diện, thực chất là số mô tả tốc độ đầu tư sẽ tăng nếu nó tăng cùng tốc độ hàng năm và lợi nhuận được tái đầu tư vào cuối mỗi năm. Trong thực tế, loại hiệu suất này là không thể.

    Definition: Compound annual growth rate (CAGR) is the rate of return that would be required for an investment to grow from its beginning balance to its ending balance, assuming the profits were reinvested at the end of each year of the investment’s lifespan.

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Compound Annual Growth Rate – CAGR

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Compound Annual Growth Rate – CAGR là gì? (hay Tỷ lệ tăng trưởng gộp hàng năm nghĩa là gì?) Định nghĩa Compound Annual Growth Rate – CAGR là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Compound Annual Growth Rate – CAGR / Lãi Gộp Hàng Năm (Cộng Thêm Cả Tiền Gốc). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây