Conclusive Evidence
Conclusive Evidence là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Conclusive Evidence – Definition Conclusive Evidence – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Conclusive Evidence |
Tiếng Việt | Bằng Chứng Tuyệt Đối; Bằng Chứng Xác Thực; Bằng Chứng Quyết Định |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Conclusive Evidence là gì?
- Conclusive Evidence là Bằng Chứng Tuyệt Đối; Bằng Chứng Xác Thực; Bằng Chứng Quyết Định.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Conclusive Evidence
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Conclusive Evidence là gì? (hay Bằng Chứng Tuyệt Đối; Bằng Chứng Xác Thực; Bằng Chứng Quyết Định nghĩa là gì?) Định nghĩa Conclusive Evidence là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Conclusive Evidence / Bằng Chứng Tuyệt Đối; Bằng Chứng Xác Thực; Bằng Chứng Quyết Định. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục