Conditioning
Conditioning là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Conditioning – Definition Conditioning – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Conditioning |
Tiếng Việt | Việc Điều Hòa ( Không Khí) |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Conditioning là gì?
- Conditioning là Việc Điều Hòa ( Không Khí).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Conditioning
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Conditioning là gì? (hay Việc Điều Hòa ( Không Khí) nghĩa là gì?) Định nghĩa Conditioning là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Conditioning / Việc Điều Hòa ( Không Khí). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục