Confirm

    Confirm là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Confirm – Definition Confirm – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Xác Nhận; Chứng Thực, Bảo Chi (Xác Nhận Trả), Củng Cố; Phê Chuẩn ( Một Điều Ước); Chuẩn Nhận (Một Tờ Trình), Hợp Thức Hóa; Xác Nhận Sự Hữu Hiệu ( Của Một Cuộc Tuyển Cử)
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Confirm là gì?

    • Confirm là Xác Nhận; Chứng Thực, Bảo Chi (Xác Nhận Trả), Củng Cố; Phê Chuẩn ( Một Điều Ước); Chuẩn Nhận (Một Tờ Trình), Hợp Thức Hóa; Xác Nhận Sự Hữu Hiệu ( Của Một Cuộc Tuyển Cử).
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Confirm

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Confirm là gì? (hay Xác Nhận; Chứng Thực, Bảo Chi (Xác Nhận Trả), Củng Cố; Phê Chuẩn ( Một Điều Ước); Chuẩn Nhận (Một Tờ Trình), Hợp Thức Hóa; Xác Nhận Sự Hữu Hiệu ( Của Một Cuộc Tuyển Cử) nghĩa là gì?) Định nghĩa Confirm là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Confirm / Xác Nhận; Chứng Thực, Bảo Chi (Xác Nhận Trả), Củng Cố; Phê Chuẩn ( Một Điều Ước); Chuẩn Nhận (Một Tờ Trình), Hợp Thức Hóa; Xác Nhận Sự Hữu Hiệu ( Của Một Cuộc Tuyển Cử). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây