Conglomerate

    Conglomerate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Conglomerate – Definition Conglomerate – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Tập Đoàn; Tổ Hợp Doanh Nghiệp
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Conglomerate là gì?

    Một hãng bao gồm công ty mẹ và các công ty con mà chúng không liên quan với nhau trong các hoạt động và thị trường.

    • Conglomerate là Tập Đoàn; Tổ Hợp Doanh Nghiệp.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Conglomerate

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Conglomerate là gì? (hay Tập Đoàn; Tổ Hợp Doanh Nghiệp nghĩa là gì?) Định nghĩa Conglomerate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Conglomerate / Tập Đoàn; Tổ Hợp Doanh Nghiệp. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây