Restructure
Restructure là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Restructure – Definition Restructure – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Restructure |
Tiếng Việt | Cấu Trúc Lại; Sắp Xếp Lại |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Restructure là gì?
- Restructure là Cấu Trúc Lại; Sắp Xếp Lại.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Restructure
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Restructure là gì? (hay Cấu Trúc Lại; Sắp Xếp Lại nghĩa là gì?) Định nghĩa Restructure là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Restructure / Cấu Trúc Lại; Sắp Xếp Lại. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục