Consolidation
Consolidation là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Consolidation – Definition Consolidation – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Consolidation |
Tiếng Việt | Giai Đoạn Ổn Định Giá |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Consolidation là gì?
Trong phân tích kỹ thuật, giai đoạn ổn định giá là giai đoạn giá chứng khoán biến thiên ổn định trong một khoảng nhất định, và thị trường thiếu vắng một xu thế rõ rệt. Giai đoạn này thường được coi là một giai đoạn lưỡng lự của thị trường, nó kết thúc khi giá chứng khoán vượt ra khỏi khoảng giới hạn và bắt đầu một xu thế mới.
- Consolidation là Giai Đoạn Ổn Định Giá.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Consolidation
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Consolidation là gì? (hay Giai Đoạn Ổn Định Giá nghĩa là gì?) Định nghĩa Consolidation là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Consolidation / Giai Đoạn Ổn Định Giá. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục