Continuing Operations
Continuing Operations là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Continuing Operations – Definition Continuing Operations – Kinh doanh Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Continuing Operations |
Tiếng Việt | Tiếp tục hoạt động |
Chủ đề | Kinh doanh Tài chính doanh nghiệp & Kế toán |
Định nghĩa – Khái niệm
Continuing Operations là gì?
Loading…
- Continuing Operations là Tiếp tục hoạt động.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh doanh Tài chính doanh nghiệp & Kế toán.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Continuing Operations
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh doanh Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Continuing Operations là gì? (hay Tiếp tục hoạt động nghĩa là gì?) Định nghĩa Continuing Operations là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Continuing Operations / Tiếp tục hoạt động. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục