Copayment
Copayment là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Copayment – Definition Copayment – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Copayment |
Tiếng Việt | Đồng Chi Trả |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Copayment là gì?
Copayment là số tiền hoặc tỷ lệ phần trăm chi phí bảo hiểm y tế phải trả sau khi đã được khấu trừ (miễn giảm)
- Copayment là Đồng Chi Trả.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Copayment
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Copayment là gì? (hay Đồng Chi Trả nghĩa là gì?) Định nghĩa Copayment là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Copayment / Đồng Chi Trả. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục