Covered Stock (Coverage)
Covered Stock (Coverage) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Covered Stock (Coverage) – Definition Covered Stock (Coverage) – Đầu tư Phân tích cơ bản
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Covered Stock (Coverage) |
Tiếng Việt | Có mái che Cổ (Bảo hiểm) |
Chủ đề | Đầu tư Phân tích cơ bản |
Định nghĩa – Khái niệm
Covered Stock (Coverage) là gì?
Loading…
- Covered Stock (Coverage) là Có mái che Cổ (Bảo hiểm).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Phân tích cơ bản.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Covered Stock (Coverage)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Phân tích cơ bản Covered Stock (Coverage) là gì? (hay Có mái che Cổ (Bảo hiểm) nghĩa là gì?) Định nghĩa Covered Stock (Coverage) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Covered Stock (Coverage) / Có mái che Cổ (Bảo hiểm). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục