Daylight-Saving Time
Daylight-Saving Time là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Daylight-Saving Time – Definition Daylight-Saving Time – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Daylight-Saving Time |
Tiếng Việt | [Mỹ] Giờ Tiết Kiệm Ánh Nắng; Giờ Mùa Hạ |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Daylight-Saving Time là gì?
- Daylight-Saving Time là [Mỹ] Giờ Tiết Kiệm Ánh Nắng; Giờ Mùa Hạ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Daylight-Saving Time
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Daylight-Saving Time là gì? (hay [Mỹ] Giờ Tiết Kiệm Ánh Nắng; Giờ Mùa Hạ nghĩa là gì?) Định nghĩa Daylight-Saving Time là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Daylight-Saving Time / [Mỹ] Giờ Tiết Kiệm Ánh Nắng; Giờ Mùa Hạ. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục