Deed
Deed là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Deed – Definition Deed – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Deed |
Tiếng Việt | Chứng Từ |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Deed là gì?
Xem QUITCLAIM DEED; WARRANTY DEED.
- Deed là Chứng Từ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Deed
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Deed là gì? (hay Chứng Từ nghĩa là gì?) Định nghĩa Deed là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Deed / Chứng Từ. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục