Deferred Compensation
Deferred Compensation là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Deferred Compensation – Definition Deferred Compensation – Kế hoạch nghỉ hưu Tài khoản tiết kiệm hưu trí
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Deferred Compensation |
Tiếng Việt | Bồi thường chậm |
Chủ đề | Kế hoạch nghỉ hưu Tài khoản tiết kiệm hưu trí |
Định nghĩa – Khái niệm
Deferred Compensation là gì?
#VALUE!
- Deferred Compensation là Bồi thường chậm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kế hoạch nghỉ hưu Tài khoản tiết kiệm hưu trí.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Deferred Compensation
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kế hoạch nghỉ hưu Tài khoản tiết kiệm hưu trí Deferred Compensation là gì? (hay Bồi thường chậm nghĩa là gì?) Định nghĩa Deferred Compensation là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Deferred Compensation / Bồi thường chậm. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục