Discharge

    Discharge là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Discharge – Definition Discharge – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Dỡ Hàng; Hoàn Thành Nghĩa Vụ; Thanh Toán Nợ
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Discharge là gì?

    • Discharge là Dỡ Hàng; Hoàn Thành Nghĩa Vụ; Thanh Toán Nợ.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Discharge

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Discharge là gì? (hay Dỡ Hàng; Hoàn Thành Nghĩa Vụ; Thanh Toán Nợ nghĩa là gì?) Định nghĩa Discharge là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Discharge / Dỡ Hàng; Hoàn Thành Nghĩa Vụ; Thanh Toán Nợ. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây